Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bức bách


[bức bách]
to force; to coerce; to constrain
Bị bức bách phải làm
To be coerced into working
(khẩu ngữ) pressing; urgent
Công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được
A pressing job that doesn't permit of any delay



To force, to coerce (nói khái quát)
bị bức bách phải làm to be coerced into working
khẩu ngữ) Pressing, urgent
công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được a pressing job permitting not even one minute's delay


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.